Hướng dẫn tạo plugin trong WordPress

Hướng dẫn tạo plugin trong WordPress

Bài viết hướng dẫn tạo plugin trong WordPress  . Đây là một cách tuyệt vời để thêm chức năng tùy chỉnh vào trang web mà không cần chỉnh sửa mã nguồn của WordPress hoặc theme. Bạn có thể tham khảo trang Plugin Basic để tìm hiểu nâng cao hơn .Dưới đây là hướng dẫn từng bước để tạo một plugin cơ bản trong WordPress

Hướng dẫn tạo plugin trong WordPress

Hướng dẫn tạo plugin trong WordPress
Hướng dẫn tạo plugin trong WordPress

Bước 1: Tạo thư mục cho plugin

  1. Truy cập vào thư mục wp-content/plugins trên trang web của bạn.
  2. Tạo một thư mục mới cho plugin của bạn. Ví dụ, nếu plugin của bạn có tên là “My Custom Plugin”, hãy tạo thư mục có tên là my-custom-plugin.

Bước 2: Tạo tập tin chính của plugin

  1. Bên trong thư mục my-custom-plugin, tạo một tập tin PHP, ví dụ: my-custom-plugin.php.
  2. Mở tập tin vừa tạo và thêm mã sau
<?php
/*
Plugin Name: My Custom Plugin
Plugin URI: http://example.com/my-custom-plugin
Description: A custom plugin to add specific functionality.
Version: 1.0
Author: Your Name
Author URI: http://example.com
License: GPL2
*/

// Your custom code goes here
  1. Giải thích:
    • Plugin Name: Tên của plugin.
    • Plugin URI: Đường dẫn đến trang giới thiệu về plugin của bạn (tùy chọn).
    • Description: Mô tả ngắn gọn về chức năng của plugin.
    • Version: Phiên bản của plugin.
    • Author: Tên tác giả của plugin.
    • Author URI: Đường dẫn đến trang cá nhân của tác giả.
    • License: Loại giấy phép của plugin.

Bước 3: Viết mã cho plugin

Bên trong tập tin my-custom-plugin.php, bạn có thể thêm mã PHP để thực hiện chức năng tùy chỉnh mà bạn muốn. Ví dụ, bạn có thể thêm một đoạn mã đơn giản để hiển thị một thông báo trên trang web

function my_custom_message() {
    echo '<p style="text-align: center; padding: 20px; background-color: #f1f1f1;">Hello, this is my custom plugin!</p>';
}
add_action('wp_footer', 'my_custom_message');

Mã trên sẽ thêm một thông báo “Hello, this is my custom plugin!” vào footer của trang web.

Bước 4: Kích hoạt plugin

  1. Truy cập vào bảng điều khiển quản trị WordPress.
  2. Đi tới Plugins > Installed Plugins.
  3. Tìm plugin “My Custom Plugin” trong danh sách và nhấp vào Activate để kích hoạt plugin.

Bước 5: Kiểm tra plugin

Sau khi kích hoạt, truy cập trang web của bạn và kiểm tra để đảm bảo rằng plugin hoạt động đúng như mong đợi.

Bước 6: Mở rộng và phát triển thêm

Từ đây, bạn có thể mở rộng plugin của mình bằng cách thêm nhiều chức năng khác như:

  • Tạo các shortcode.
  • Thêm các tùy chọn vào bảng quản trị.
  • Tích hợp với các API hoặc các dịch vụ bên ngoài.

Lưu ý

  • Hãy luôn nhớ kiểm tra và thử nghiệm plugin của bạn trên môi trường phát triển trước khi đưa nó lên trang web chính thức.
  • Đảm bảo rằng plugin của bạn tuân thủ các tiêu chuẩn mã hóa của WordPress.

Kết lại 

Việc tạo plugin trong WordPress là một cách tuyệt vời để mở rộng chức năng của trang web mà không cần chỉnh sửa trực tiếp vào mã nguồn của theme hay WordPress core. Qua hướng dẫn này, bạn đã học cách tạo một plugin cơ bản, từ việc tạo thư mục, viết mã đến kích hoạt và kiểm tra plugin. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng tùy biến trang web theo nhu cầu cụ thể của mình.

Hãy nhớ rằng việc phát triển plugin yêu cầu thực hành liên tục và khám phá các tài nguyên phát triển của WordPress. Đừng ngần ngại thử nghiệm các tính năng mới, tìm hiểu thêm về các hook và filter trong WordPress để tạo ra những plugin mạnh mẽ hơn.

Đánh giá bài viết
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
so sánh