Bài viết chia sẻ Cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error trong WordPress là một trong những lỗi phổ biến nhất mà người dùng WordPress có thể gặp phải. Lỗi này thường do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm lỗi cấu hình tệp .htaccess
, xung đột plugin hoặc theme, hoặc giới hạn bộ nhớ PHP.
Cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error trong WordPress
Bước 1: Kiểm Tra và Đặt Lại Tệp .htaccess
- Truy cập vào thư mục gốc của trang web WordPress: Sử dụng FTP hoặc trình quản lý tệp của hosting.
- Tìm tệp
.htaccess
: Đổi tên tệp này thành.htaccess_old
. - Tạo lại tệp
.htaccess
:- Đăng nhập vào bảng điều khiển WordPress.
- Đi tới “Settings” > “Permalinks”.
- Nhấp vào “Save Changes” mà không thay đổi gì để tạo lại tệp
.htaccess
.
Bước 2: Tăng Giới Hạn Bộ Nhớ PHP
- Chỉnh sửa tệp
wp-config.php
: Thêm đoạn mã sau để tăng giới hạn bộ nhớ PHP:define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
- Chỉnh sửa tệp
.htaccess
: Thêm dòng sau vào cuối tệp.htaccess
:php_value memory_limit 256M;
- Chỉnh sửa tệp
php.ini
(nếu có quyền truy cập):
memory_limit = 256M
Bước 3: Vô Hiệu Hóa Tất Cả Plugin
- Truy cập vào thư mục
wp-content
: Sử dụng FTP hoặc trình quản lý tệp. - Đổi tên thư mục
plugins
: Đổi tên thư mục này thànhplugins_old
để vô hiệu hóa tất cả các plugin. - Kiểm tra lại trang web: Nếu lỗi biến mất, một trong các plugin gây ra lỗi.
- Kích hoạt lại từng plugin: Đổi tên lại thư mục
plugins_old
thànhplugins
, sau đó kích hoạt lại từng plugin để xác định plugin gây ra lỗi.
Bước 4: Kiểm Tra và Thay Đổi Theme
- Chuyển sang theme mặc định: Từ bảng điều khiển WordPress, đi tới “Appearance” > “Themes” và kích hoạt một theme mặc định như Twenty Twenty-One.
- Kiểm tra lại trang web: Nếu lỗi biến mất, lỗi có thể do theme hiện tại gây ra.
- Cập nhật hoặc sửa lỗi theme: Kiểm tra lại theme hiện tại và sửa lỗi hoặc liên hệ với nhà phát triển theme.
Bước 5: Tắt Chế Độ Gỡ Lỗi
- Chỉnh sửa tệp
wp-config.php
: Tắt chế độ gỡ lỗi bằng cách đảm bảo rằng dòng sau được thiết lập làfalse
:define('WP_DEBUG', false);
Bước 6: Kiểm Tra Tệp Lỗi của Máy Chủ
- Kiểm tra tệp lỗi của máy chủ: Truy cập vào trình quản lý tệp của hosting hoặc sử dụng FTP để xem tệp lỗi (error log) của máy chủ. Thông thường, tệp này có tên là
error_log
. - Xem thông tin chi tiết về lỗi: Tệp lỗi có thể cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân gây ra lỗi 500.
Bước 7: Liên Hệ với Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Lưu Trữ
- Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ: Nếu các bước trên không khắc phục được lỗi, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ của bạn để được hỗ trợ thêm.
- Yêu cầu kiểm tra cấu hình máy chủ: Đôi khi lỗi 500 có thể do cấu hình máy chủ hoặc giới hạn tài nguyên.
Kết luận
Lỗi 500 Internal Server Error có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lỗi cấu hình đến xung đột plugin hoặc theme. Bằng cách làm theo các bước khắc phục trên, bạn có thể xác định và giải quyết nguyên nhân gây ra lỗi một cách hiệu quả. Nếu sau khi thực hiện tất cả các bước trên mà lỗi vẫn chưa được khắc phục, hãy xem xét việc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc chuyên gia WordPress để được hỗ trợ thêm.